Bảng mã các sân bay tại Việt Nam

Bảng mã các sân bay tại Việt Nam

Lưu ý: In đậm là sân bay quốc tế.

STTTên sân bayMã ICAO/IATATỉnhSố đường băngLoại đường băngChiều dài đường băngNăm xây dựngBay đêm
1Sân bay Côn ĐảoVVCS/VCSBà Rịa-Vũng Tàu1nhựa đường1.830 m1945
2Sân bay Phù CátVVPC/UIHBình Định1bê tông3.051 m1966
3Sân bay Cà MauVVCM/CAHCà Mau1nhựa đường1.500 m1962Không
4 Sân bay quốc tế Cần ThơVVCT/VCACần Thơ1nhựa đường3.000 m1961
5Sân bay Buôn Ma ThuộtVVBM/BMVĐắk Lắk1nhựa đường3.000 m1972
6 Sân bay quốc tế Đà NẵngVVDN/DADĐà Nẵng2bê tông3.500 m/3.048 m1940
7Sân bay Điện Biên PhủVVDB/DINĐiện Biên1bê tông1.830 m Không
8Sân bay PleikuVVPK/PXUGia Lai1nhựa đường2.400 m 
9 Sân bay quốc tế Cát BiVVCI/HPHHải Phòng1bê tông/nhựa đường3.050 m1985
10 Sân bay quốc tế Nội BàiVVNB/HANHà Nội2bê tông3.200 m/3.800 m1977
11 Sân bay quốc tế Tân Sơn NhấtVVTS/SGNThành phố Hồ Chí Minh2bê tông3.048 m/3.800 m1930
12 Sân bay quốc tế Cam RanhVVCR/CXRKhánh Hòa1bê tông3.048 m1965
13Sân bay Rạch GiáVVRG/VKGKiên Giang1nhựa đường1.500 m Không
14Sân bay quốc tế Phú QuốcVVPQ/PQCKiên Giang1nhựa đường Polymer3.000 m 
15Sân bay Liên KhươngVVDL/DLILâm Đồng1nhựa đường3.250 m1961
16 Sân bay quốc tế VinhVVVH/VIINghệ An1nhựa đường2.400 m 
17Sân bay Tuy HòaVVTH/TBBPhú Yên1bê tông2.902 m Không
18Sân bay Đồng HớiVVDH/VDHQuảng Bình1bê tông2.400 m1930
19Sân bay Chu LaiVVCA/VCLQuảng Nam1bê tông3.050 m2004Không
20Sân bay Thọ XuânVVTX/THDThanh Hóa1 3.200 m 
21 Sân bay quốc tế Phú BàiVVPB/HUIThừa Thiên - Huế1bê tông2.675 m 


THÀNH TỰU
NỔI BẬT

gach2

0
MẪU
GIAO DIỆN
0
KHÁCH HÀNG
TIN DÙNG
0
NĂM 
KINH NGHIỆM
0
ĐỐI TÁC 
CHIẾN LƯỢC
0
DỰ ÁN 
ĐÃ TRIỂN KHAI

TRỤ SỞ CHÍNH
gach2

Số 21 ngõ 146 đường 19/5, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội

Email: tungtran@tmc.vn

 Hotline: 0916 938 968

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN
gach2

 P504, CT8A Nguyễn Khuyến, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội

 Hotline: 0777 251 888

KẾT NỐI MẠNG XÃ HỘI
gach2

TMC TEAM

 Hotline : 0777 251 888 | Mobile : 0916 938 968